Phiên âm : nàn mín.
Hán Việt : nan dân.
Thuần Việt : nạn dân; dân tị nạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạn dân; dân tị nạn由于战火或自然灾害的影响而流离失所生活困难的人