VN520


              

难民

Phiên âm : nàn mín.

Hán Việt : nan dân.

Thuần Việt : nạn dân; dân tị nạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nạn dân; dân tị nạn
由于战火或自然灾害的影响而流离失所生活困难的人


Xem tất cả...